100+ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐỘNG VẬT
Chủ đề động vật luôn là chủ đề hấp dẫn và quan trọng trong tiếng Hàn, chính vì thế, bạn nên bỏ túi ngay cho mình để sử dụng dễ dàng trong giao tiếp. Hôm nay, VJ Việt Nam xin giới thiệu đến bạn 100+ từ vựng tiếng Hàn về con vật, cùng theo dõi nhé!
Mục lục bài viết
Từ vựng tiếng Hàn về các loài chim
- 새: con chim
- 홍학: con cò
- 비둘기: chim bồ câu
- 펭귄: chim cánh cụt
- 공작: chim công
- 부엉이: chim cú mèo
- 독수리: chim đại bàng
- 딱따구리: chim gõ kiến
- 갈매기: chim hải âu, mòng biển
- 제비: chim nhạn
- 참새: chim sẻ
- 파랑새: chim sơn ca
- 백조: chim thiên nga
- 타조: con đà điểu
- 닭: con gà
- 오골계: con gà ác
- 거위: con ngỗng
- 까마귀: con quạ
- 앵무새: con vẹt
- 오리: con vịt
Từ vựng tiếng Hàn về các loài thú
- 동물: động vật
- 표범: Con báo
- 치타: Con báo đốm
- 소: Con bò
- 여우: con cáo
- 개: con chó
- 강아지: con chó con
- 늑대: con chó sói
- 쥐: con chuột
- 두러지: con chuột chũi
- 캥거루: con chuột túi
- 양: con cừu
- 염소: con dê
- 박쥐: con dơi
- 곰: con gấu
- 너구리: con gấu trúc Mỹ
- 하마: con hà mã
- 물개: con hải cẩu
- 호랑이: con hổ
- 노루: con hoẵng
- 사슴: con hươu
- 기린: con hươu cao cổ
- 원숭이: con khỉ
- 고릴라: con khỉ đột
- 공룡: con khủng long
- 낙타: con lạc đà
- 영양: con linh dương
- 돼지: con lợn (heo)
- 멧돼지: con lợn lòi (lợn rừng)
- 당나귀: con lừa
- 고양이: con mèo
- 물소새끼: con nghé
- 말: con ngựa
- 얼룩말: con ngựa vằn
- 용: con rồng
- 다람쥐: con sóc
- 사자: con sư tử
- 코뿔소: con tê giác
- 토끼: con thỏ
- 물소: con trâu
- 코끼리: con voi
- 캥고루: thú có túi
Từ vựng tiếng Hàn về các loài cá
- 잉어: cá chép
- 멸치: cá cơm
- 장어: cá dưa
- 갈치: cá đao
- 숭어: cá đối
- 돌고래: cá heo
- 가오리: cá đuối
- 가물치: cá lóc (cá chuối, cá quả)
- 상어: cá mập
- 오징어: cá mực
- 해마: cá ngựa
- 악어: cá sấu
- 고등어: cá thu
- 메기: cá trê
- 금붕어: cá vàng
- 고래: cá voi
- 자라: con ba ba
- 문어: con bạch tuộc
- 낙지: con bạch tuộc nhỏ
- 게: con cua
- 개구리: con ếch
- 우렁: con ốc
- 소라: con ốc biển
- 불가사리: con sao biển
- 조개: con sò
- 가재: con tôm càng
- 미꾸라지: con trạch
Từ vựng tiếng Hàn về các loại bò sát
- 거머리: con đỉa
- 회충: con giun đũa
- 지렁이: con giun đất
- 뱀장어: con lươn
- 뱀: con rắn
- 지네: con rết
- 거북: con rùa
- 도마뱀: con thạch sùng
- 도마뱀: con thằn lằn
Từ vựng tiếng Hàn về các loại sâu bọ
- 사슴벌레: bọ cánh cứng
- 진드기: con bọ chó
- 풍뎅이: con bọ hung
- 사마귀: con bọ ngựa
- 노린재: con bọ xít
- 나비: con bướm
- 방아깨비: con cào cào
- 무당벌레: con cánh cam
- 메뚜기: con châu chấu
- 잠자리: con chuồn chuồn
- 고춧잠자리: chuồn chuồn ớt
- 귀뚜라미: con dế
- 개똥벌레: con đom đóm
- 바퀴벌레: con gián
- 개미: con kiến
- 모기: con muỗi
- 거미: con nhện
- 벌: con ong
- 달팽이: con ốc sên
- 파리: con ruồi
- 쐐기벌레: con sâu bướm
- 하루살이: con thiêu thân
- 매미: Con ve
Gợi ý cho bạn
- Mẹo học từ vựng Tiếng Hạn dễ nhớ và dễ đọc
- 200+ từ vựng tiếng Hàn về tình yêu lãng mạn
- 150+ từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng
- 200+ từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng
- 150+ Từ vựng tiếng Hàn về tính cách thông dụng
- 300+ từ vựng tiếng Hàn về gia đình phiên âm đầy đủ
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VJ
- Địa chỉ: T4-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Trung tâm đào tạo: T19-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Chi nhánh HCM: Số 43 đường Tiền Lân 14, Bà Điểm, Hooc Môn, TP HCM
- Phone: 092.405.2222
- Mail: mkt.vjvietnam@gmail.com
- Website: https://vjvietnam.com.vn/
Facebook Comments Box