150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng

Học tiếng Hàn đã lâu nhưng bạn đã biết hết các từ vựng về chủ đề giao thông? Từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông, phương tiện giao thông, tai nạn giao thông là những từ được nhiều du học sinh quan tâm. Hôm nay, du học Hàn Quốc VJ Việt Nam sẽ cùng bạn bỏ túi 150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng nhé!

150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng

150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ

STT Từ vựng Nghĩa
1 오토바이 Xe mô tô
2 자전거 Xe đạp
3 자동차 Xe ô tô
4 트럭 Xe tải vận chuyển hàng hóa
5 Xe ô tô cỡ trung, chở khách
6 택시 Taxi
7 버스 Xe buýt
8 구급차 Xe cấp cứu
9 기차 Tàu hỏa
10 열차 Tàu hỏa
11 지하철 Tàu điện ngầm
12 영구차 Xe đám ma
13 경찰차 Xe cảnh sát
14 탱크로리 Xe chở xăng dầu
15 컨테이너 Container
16 인력거 Xích lô
17 비행기 Máy bay
18 Thuyền lớn
19 나룻배 Thuyền nhỏ
20 우회로 Đường vòng
21 시골길 Đường ở nông thôn
22 중앙 분리대가 있는 도로 Xa lộ hai chiều
23 중앙 도로 Đường phố lớn
24 고속도로 Đường cao tốc
25 일방 통행로 Phố một chiều
26 순환 도로 Đường vành đai
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt

STT Từ vựng Nghĩa
1 기차역 Ga xe lửa
2 엔기, 기관 Máy xe lửa
3 엔지니어 Trưởng máy
4 기차표 Vé tàu lửa
5 표 판매원 Phòng bán vé
6 매표소 Nhân viên bán vé
7 결찰 Cảnh sát
8 기차 시간표 Bảng giờ tàu
9 대합실 Phòng đợi
10 안내소 Phòng hướng dẫn
11 출구 Lối ra
12 입구 Lối vào
13 도착시간 Giờ tàu đến
14 출발시간 Giờ tàu đi
15 황성기, 스피커 Loa phát thanh
16 발착시간 Lịch trình xe
17 급행 열차 Tàu tốc hành
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường hàng không

STT Từ vựng Nghĩa
1 항공로 Bằng hàng không
2 제트기 Phản lực
3 공항 Sân bay
4 활주로 Phi đạo
5 공중 수송 Không vận
6 이륙하다 Cất cánh
7 관제탑 Không lưu
8 숙박하다 Đăng ký vé đi
9 조종사 Phi công
10 조종실 Buồng máy
11 스튜어드 Nam tiếp viên
12 탑승 Máy bay
13 여행가방 Hành lí xách tay
14 손수레 Hành lí
15 안전 벨트 Dây an toàn
16 좌수 손잡이 Núm điều khiển ghế
17 구멍 조끼 Áo phao
18 한 가운데 좌석 Chỗ ngồi giữa
19 산소 마스크 Mặt nạ
20 탑승권 Lên máy bay
21 표 파는 사람 Nhân viên bán vé
22 비행기 Phi cơ
23 헬리콥터 Trực thăng
24 이착륙장 Phi trường
25 공간 Không phận
26 활주로 Đường băng
27 착륙하다 Hạ cánh
28 관제사 Nhân viên kiểm soát không lưu
29 항공기 승무원 Phi hành đoàn
30 부조종사 Phi công phụ
31 계통 Hệ thống điều khiển
32 스튜어디스 Nữ tiếp viên
33 승객 Hành khách
34 수하물 구역 Nơi để hành lí
35 수화물 찾는 곳 Lấy lại hành lí
36 팔걸이 Gác tay
37 멀미 종이 봉지 Túi nôn
38 창족 좌석 Chỗ ngồi bên cửa sổ
39 통로쪽 좌석 Chỗ ngồi bên lối đi 
40 비상구 Lối thoát hiểm
41 비행기 표 Vé máy bay
42 금연 Không hút thuốc
43 비상 버튼 Nút gọi tiếp viên
44 식사 Bữa ăn
45 출발 로비 Phòng chờ
46 보안 요원 Nhân viên an ninh
47 여권 Hộ chiếu
48 비자 Thị thực
49 엑스레이 Máy quét tia X
50 종점 Trạm cuối
51 식사 운반차 Xe phục vụ thức ăn
52 화장실 Nhà vệ sinh
53 보안 검사 Kiểm soát an toàn
54 세관 신서사 Tờ khai hải quan
55 여권 검사대 Kiểm tra hộ chiếu
56 금속 탐지기 Máy dò kim loại
57 면세점 Cửa hàng miễn thuế

150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 진입금지 cấm vào
2 통행금지 cấm lưu thông, đường cấm
3 승용차통행금지 cấm ôtô lưu thông
4 화물차통행금지 cấm các loại xe tải
5 승합차통행금지 cấm xe bus
6 트랙터 및 경운기 통행금지 cấm máy cày, công nông
7 우마차 통행금지 cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu)
8 손수레 통행금지 cấm xe đẩy
9 자전거 통행금지 cấm xe đạp
10 직진금지 cấm đi thẳng
11 우회전금지 cấm quẹo phải
12 좌회전금지 cấm quẹo trái
13 횡단금지 cấm băng ngang
14 유턴금지 cấm quay đầu xe
15 앞지르기금지 cấm vượt
16 정차주차금지 cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
17 주차금지 cấm đỗ xe
18 보행자 횡단금지 cấm người đi bộ băng qua đường
19 보행자 보행금지 cấm người đi bộ
20 위험물적제 차량통행금지 cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm
150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

21

륜차 원동기장치 자전거통행금지

cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đạp

22 승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 cấm xe ôtô, xe gắn máy 2 bánh, xe đạp
23 차중량제한 giới hạn trọng lượng xe
24 차높이제한 giới hạn chiều cao xe
25 차폭제한 giới hạn chiều rộng xe
26 차간거리확보 khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
27 최고속도제한 giới hạn tốc độ tối đa
28 최저속도제한 giới hạn tốc độ tối thiểu
29 시속40 킬로 giới hạn tốc độ 40km/h
30 서행 chạy chậm
31

일시정지

biển báo dừng tạm thời

32 양보 nhường đường
33 우합류도로 hợp lưu phía bên phải
34 좌합류도로 hợp lưu phía bên trái
35 회전형교차로 vòng xuyến
36 철길건널목 giao nhau với đường sắ
37 우로굽은도로 ngoặt phải nguy hiểm
38 좌로굽은도로 ngoặt trái nguy hiểm
39 + 자형교차로 đường giao nhau hình chữ thập (ngã tư)
40 T 형교차로 đường giao nhau hình chữ T (ngã ba)
41

Y 형교차로

đường giao nhau hình chữ Y

42 ㅏ 자형교차로 đường giao nhau phía bên phải
43 ㅓ 자형교차로 đường giao nhau phía bên trái
44 우선도로 đường ưu tiên
45 도로폭이 좁어짐 đường bị thu hẹp hai bên
46 우측차로없어짐 đường bị thu hẹp bên phải
47 좌측차로없어짐 đường bị thu hẹp bên trái
48 우좌로이중굽은도로 đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm
49 좌우로이중굽은도로 đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm
50 2방향통행 đường 2 chiều
51 오르막경상 dốc lên nguy hiểm
52 내리막경상 dốc xuống nguy hiểm
53 우측방통행 đi về phía bên phải
54 양측방통행 đi cả hai phía
55 중앙분리대시작 bắt đầu có dải phân cách chia làn
56 중앙분리대끝남 kết thúc dải phân cách chia làn
57 신호기 giao nhau có tín hiệu đèn
58 미끄러운도로 đường trơn
59 강변도로 kè vực sâu phía trước (đường gần sông ngòi)
60 과속방지턱 gờ giảm tốc
61

낙석도로

núi lở nguy hiểm

62 횡단보도 dành cho người đi bộ
63 어린이보호 khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
64 자전거 dành cho người đi xe đạp
65 도로공사중 đường đang thi công
66 비행기 máy bay
67 횡풍,측풍 gió to
68 터널 hầm ngầm
69 야생동물보호 khu vực bảo hộ động vật sinh thái
70 위험 báo nguy hiểm
71

도로공사중

công trường (đang thi công)

72 노면 고르지 못함 mặt đường không được bằng phẳng
73 고인물 됨 vũng nước
74 검색 tìm kiếm
75 주변 검색 tìm kiếm khu vực xung quanh
76 반경 bán kính
77 출발지 điểm xuất phát (출발 = điểm xuất phát)
78 도착지 điểm đến (도착 = điểm đến)
79 자동차 길찾기 tìm đường cho xe ôtô (ít dùng – trừ khi bạn định đi bằng ôtô)
80 대중교통 길찾기 tìm đường bằng phương tiện giao thông công cộng (dùng để tìm đường cho bus hay tàu điện ngầm)
81 버스 정류장 điểm dừng xe bus, bến xe (khác với 역 = ga/bến lớn)

Gợi ý cho bạn

 

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VJ 

  • Địa chỉ: T4-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Trung tâm đào tạo: T19-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Chi nhánh HCM: Số 43 đường Tiền Lân 14, Bà Điểm, Hooc Môn, TP HCM
  • Phone: 092.405.2222
  • Mail: mkt.vjvietnam@gmail.com
  • Website: https://vjvietnam.com.vn/

 

Facebook Comments Box
5/5 - (1130 bình chọn)

© Copyright © 2019-2020 VJVIETNAM JSC. All rights reserved

zalo
zalo