Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

Theo nghiên cứu của các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian chừng 30 – 31 ngày (1 tháng), Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao đặc biệt đó. 12 chòm sao đó sẽ tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo, có nghĩa “đường đi của Mặt Trời”. Hãy cùng du học Hàn Quốc VJ Việt Nam khám phá Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

Từ vựng tiếng Hàn về vũ trụ

  • 태양: Mặt Trời
  • 수성: sao Thủy
  • 금성: sao Kim
  • 지구: Trái Đất
  • 화성: Sao Hỏa
  • 목성: Sao Mộc
  • 토성: Sao Thổ
  • 천왕성: Sao Thiên Vương
  • 해왕성: Sao Hải Vương
  • 명왕성: Sao Diêm Vương
  • 은하: ngân hà
  • 태양계: hệ mặt trời
Từ vựng tiếng Hàn về vũ trụ

Từ vựng tiếng Hàn về vũ trụ

  • 별: ngôi sao
  • 은하수: sông ngân
  • 혜성: sao chổi
  • 소행성: tiểu hành tinh
  • 행성: hành tinh
  • 유성: sao băng
  • 우주선: tàu vũ trụ
  • 월식: nguyệt thực
  • 일식: nhật thực
  • 망원경: kính thiên văn
  • 만월: trăng tròn
  • 초승달: trăng khuyết
  • 궤도: quỹ đạo
  • 우주: vũ trụ
  • 별자리: chòm sao
  • 우주여행: du lịch vũ trụ
  • 우주여행 상품: sản phẩm du lịch vũ trụ
  • 중력: trọng lực

12 cung hoàng đạo trong tiếng Hàn – Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

Trước tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu về tên gọi của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Hàn và một số thông tin thú vị về tên khoa học, chu kỳ hoàng đạo, biểu tượng, màu may mắn và tính cách đặc trưng. Ngoài ra, còn có thông tin về cung hoàng đạo của một số idol, diễn viên Hàn Quốc nổi tiếng. Cùng khám phá xem chúng mình có cùng cung hoàng đạo với idol tài năng nào nhé!

12 cung hoàng đạo trong tiếng Hàn - Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

12 cung hoàng đạo trong tiếng Hàn – Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

Cung Bạch Dương – 양자리 / 백양궁

 

양자리 / 백양궁 (Cung Bạch Dương)
1. 학명 (tên khoa học) Aries
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 3월 21일 – 4월 19일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 불 (lửa)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 양 (con cừu)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 화성 (sao Hỏa)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 붉은색 (màu đỏ)

하얀색 (màu trắng)

7. 성격 (tính cách) 솔직하다 (thành thật, thẳng thắn)

다혈질이다 (nóng nảy, nóng tính)

정의롭다 (tính chính nghĩa)

긍정적이다 (tích cực)

8. 양자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Bạch Dương) 블랙핑크 리사

(Blackpink Lisa)

트와이스 미나

(Twice Mina)

레드벨벳 아이린

(Red Velvet Irene)

아스트로 차은우

(Astro Cha Eunwoo)

있지 류진

(ITZY Ryujin),…

Cung Kim Ngưu – 황소자리

 

황소자리 (Cung Kim Ngưu)
1. 학명 (tên khoa học) Taurus
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 4월 20일 – 5월 20일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 흙 (đất)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 황소 (con bò vàng)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 금성 (sao Kim)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 연한 푸른색 (màu xanh dương nhạt)
7. 성격 (tính cách) 욕구가 강하다 (tham vọng)

온화하다 (ôn hòa)

강인하다 (mạnh mẽ)

신중하다 (thận trọng)

8. 황소자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Kim Ngưu) 빅뱅 대성과 태양

(Bigbang Daesung và Taeyang)

박재범 (Jay Park)

선미 (Sunmi)

갓세븐 뱀뱀

(GOT7 Bambam),…

Cung Song Tử – 쌍둥이자리

 

쌍둥이자리 (Cung Song Tử)
1. 학명 (tên khoa học) Gemini
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 5월 21일 – 6월 20일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 공기 (khí)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 쌍둥이 (cặp song sinh)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 수성 (sao Thủy)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 노란색 (vàng)
7. 성격 (tính cách) 밝다 (tươi sáng)

명랑하다 (vui vẻ)

후기심이 많다 (hiếu kỳ, hay tò mò)

사교적이다 (hòa đồng, thân thiện)

8. 쌍둥이자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Song Tử) 은지원 (Eun Jiwon)

소녀시대 윤아 (SNSD Yoona)

트와이스 다현과 쯔위

(Twice Dahyun và Tzuyu)

티아라 지연 (T-ara Jiyeon)

세븐틴 준과 호시 (Seventeen Jun và Hoshi),…

Cung Cự Giải – 게자리

 

게자리 (Cung Cự Giải)
1. 학명 (tên khoa học) Cancer
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 6월 21일 – 7월 22일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 물 (nước)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 게 (con cua)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 달 (mặt trăng)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 은색 (màu bạc)

하얀색 (màu trắng)

7. 성격 (tính cách) 감성적이다 (đa cảm, cảm tính)

선하다 (lương thiện)

무던하다 (dễ chịu, thoải mái)

상상력이 풍부하다 (giàu trí tưởng tượng

부그럽다 (mềm mỏng)

8. 게자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Cự Giải) 이민호 (Lee Min Ho)

지창욱 (Ji Chang Wook)

엔시티 태용 (NCT Taeyong)

공유 (Gong Yoo)

Bi Rain,…

Cung Sư Tử – 사자자리

 

사자자리 (Cung Sư Tử)
1. 학명 (tên khoa học) Leo
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 7월 23일 – 8월 22일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 불 (lửa)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 사자 (con sư tử)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 태양 (mặt trời)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 금색 (màu vàng kim)

오렌지색 (màu cam)

7. 성격 (tính cách) 활발하다 (hoạt bát)

시원시원하다 (năng nổ)

자존심이 강하다 (lòng tự trọng cao)

완고하다 (cứng nhắc, ngoan cố)

8. 사자자리 태생의 유명

한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Sư Tử)

G-Dragon

엔시티 마크 (NCT Mark)

조인성 (Jo In Sung)

유승호 (Yoo Seung Ho),…

Cung Xử Nữ – 처녀자리

 

처녀자리 (Cung Xử Nữ)
1. 학명 (tên khoa học) Virgo
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 8월 23일 – 9월 22일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 흙 (đất)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 처녀 (trinh nữ)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 수성 (sao Thủy)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 감청색 (màu xanh biếc)
7. 성격 (tính cách) 꼼꼼하다 (tỉ mỉ, kỹ lưỡng)

세심하다 (thận trọng)

분석을 잘하다 (giỏi phân tích)

객관성을 중시하다

(xem trọng tính khách quan)

완벽함을 추구하다

(theo đuổi sự hoàn hảo)

8. 처녀자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Xử Nữ) 레드벨벳 조이 (Red Velvet Joy)

이종석 (Lee Jong Suk)

송중기 (Song Joong Ki)

박은빈 (Park Eun Bin)

갓세븐 진영, 마크와 영재

(GOT7 Jinyoung, Mark và Youngjae),…

Cung Thiên Bình – 천칭자리  – Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

천칭자리 (Cung Thiên Bình)
1. 학명 (tên khoa học) Libra
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 9월 23일 – 10월 22일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 공기 (khí)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 천칭 (đòn cân)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 금성 (sao Kim)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 파란색 (màu xanh nước biển)

라벤더색 (màu tím lavender)

7. 성격 (tính cách) 사교적이다 (hòa đồng, thân thiện)

지혜롭다 (khôn khéo)

상냥하다 (trìu mến, hòa nhã)

친절하다 (thân thiện, tử tế)

8. 천칭자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Thiên Bình) 스트레이 키즈 방찬

(Stray Kids Bang Chan)

세븐틴 정한 (Seventeen Jeonghan)

이하이 (Lee Hi)

배수지 (Bae Suzy),…

Cung Bọ Cạp – 전갈자리

 

전갈자리 (Cung Thần Nông / Thiên Yết / Bọ Cạp)
1. 학명 (tên khoa học) Scorpius / Scorpio
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 10월 23일 – 11월 21일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 물 (nước)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 전갈 (con bọ cạp)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 명왕성 (sao Diêm Vương)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 붉은색 (màu đỏ)
7. 성격 (tính cách) 집중력이 뛰어나다 (khả năng tập trung tốt)

인내심이 강하다 (kiên trì, nhẫn nại)

책임감이 강하다 (tinh thần trách nhiệm mạnh mẽ)

신중하다 (thận trọng)

성실하다 (thành thật)

8. 전갈자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Thần Nông) 보아 (BoA)

송혜교 (Song Hye Kyo)

엔시티 유타 (NCT Yuta)

박형식 (Park Hyung Sik),…

Cung Nhân Mã – 사수자리 / 궁수자리

 

사수자리 / 궁수자리 (Cung Nhân Mã)
1. 학명 (tên khoa học) Sagittarius
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 11월 22일 – 12월 21일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 불 (lửa)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 사수 (xạ thủ) / 궁수 (cung thủ)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 목성 (sao Mộc)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 자주색 (màu tím đậm)
7. 성격 (tính cách) 독립성이 강하다

(tính tự lập)

긍정적이다

(tính cách tích cực)

호기심이 많다

(hiếu kỳ, hay tò mò)

냉정하다 (lạnh lùng,

hơi có cảm giác khó gần)

8. 사수자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Nhân Mã) 박서준 (Park Seo Joon)

세븐틴 우지 (Seventeen Woozi)

엑소 찬열 (EXO Chanyeol)

샤이니 민호와 온유 (SHINee Minho và Onew),…

Cung Ma Kết – 염소자리 Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

염소자리 (Cung Ma Kết)
1. 학명 (tên khoa học) Capricornus
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 12월 22일 – 1월 19일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 흙 (đất)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 염소 (con dê)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 토성 (sao Thổ)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 짙은 녹색 (màu xanh lá cây đậm)

갈색 (màu nâu)

7. 성격 (tính cách) 진지하다 (thận trọng, chín chắn)

책임감이 강하다 (tinh thần trách nhiệm mạnh mẽ)

부지런하다 (siêng năng, chăm chỉ)

보수적이다 (bảo thủ)

8. 염소자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Ma Kết) 블랙핑크 지수와 제니 (Blackpink Jisoo và Jennie)

트와이스 사나 (Twice Sana)

갓세븐 재범 (GOT7 Jay B)

싸이 (Psy),…

Cung Bảo Bình – 물병자리

 

물병자리 (Cung Bảo Bình)
1. 학명 (tên khoa học) Aquarius
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 1월 20일 – 2월 18일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 공기 (khí)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 물병 (bình nước)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 토성 (sao Thổ)

천왕성 (sao Thiên Vương)

6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 감청색 (màu xanh biếc)
7. 성격 (tính cách) 열정적이다 (nhiệt huyết)

이성적이다 (tính lý trí, tính thực tế)

예민하다 (nhạy cảm)

냉정하다 (lạnh lùng, có cảm giác hơi khó gần)

8. 물병자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Bảo Bình) 블랙핑크 로제 (Blackpink Rosé)

레드벨벳 슬기 (Red Velvet Seulgi)

김수현 (Kim Soo Hyun)

충하 (Chung Ha),…

Cung Song Ngư – 물고기자리 Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

물고기자리 (Cung Song Ngư)
1. 학명 (tên khoa học) Pisces
2. 기간 (chu kỳ hoàng đạo) 2월 19일 – 3월 20일
3. 황도대 원소 (nguyên tố hoàng đạo) 물 (nước)
4. 황도대 상징 (biểu tượng hoàng đạo) 물고기 (con cá)
5. 주인 행성 (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản) 해왕성 (sao Hải Vương)
6. 상징색 (màu tượng trưng) / 행운의 색 (màu may mắn) 연한 녹색 (màu xanh lá cây nhạt)

바다색 (màu nước biển)

7. 성격 (tính cách) 감수성이 강하다 (nhạy cảm)

호기심이 많다 (hiếu kỳ, hay tò mò)

단순하다 (đơn giản, giản dị)

낭만적이다 (lãng mạn)

8. 물고기자리 태생의 유명한 사람들 (người nổi tiếng thuộc cung Song Ngư) 소녀시대 태연 (SNSD Taeyeon)

스트레이 키즈 현진 (Stray Kids Hyunjin)

레드벨벳 웬디와 예리 (Red Velvet Wendy và Yeri)

엔시티 텐 (NCT Ten),…

4 yếu tố tự nhiên trong 12 cung hoàng đạo - Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

4 yếu tố tự nhiên trong 12 cung hoàng đạo – Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

4 yếu tố tự nhiên trong 12 cung hoàng đạo – Từ vựng tiếng Hàn về các chòm sao

12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm nguyên tố chính là nước, lửa, đất và không khí. Hãy cùng xem thử cung hoàng đạo của bạn thuộc vào nhóm nào nhé!

흙 (Nhóm đất)

Gồm có 염소자리 (Ma Kết), 차녀자리 (Xử Nữ) và 황소자리 (Kim Ngưu). Người thuộc cung đất thường thích ổn định, khiêm tốn, điềm tĩnh, sống nguyên tắc, trung thành và kiên định với những lựa chọn của bản thân. 

물 (Nhóm nước)

Gồm có 게자리 (Cự Giải), 물고기자리 (Song Ngư) và 전갈자리 (Thần Nông). Người thuộc cung nước thường nhạy cảm, dễ xúc động. Giống như những đại dương bao la, họ lãng mạn, giàu cảm xúc nhưng có phần hơi bí ẩn.

불 (Nhóm lửa)

Gồm có 사수자리 (Nhân Mã), 사자자리 (Sư Tử) và 양자리 (Bạch Dương). Người thuộc cung lửa thường mạnh mẽ, nhiệt huyết, hăng hái và nhiệt tình với tất cả mọi người. Tuy nhiên, như những ngọn lửa hừng hực, họ nóng tính và đôi lúc khó có thể kiềm chế được cơn nóng giận của mình.

공기 (Nhóm khí)

Gồm có 천칭자리 (Thiên Bình), 물병자리 (Bảo Bình) và 싸둥이자리 (Song Tử). Người thuộc cung khí thường có khả năng giao tiếp tốt, khéo léo, tư duy thông minh và thường đưa ra quyết định nhanh chóng, sáng suốt, kiên quyết.

Gợi ý cho bạn

 

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VJ 

  • Địa chỉ: T4-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Trung tâm đào tạo: T19-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Chi nhánh HCM: Số 43 đường Tiền Lân 14, Bà Điểm, Hooc Môn, TP HCM
  • Phone: 092.405.2222
  • Mail: mkt.vjvietnam@gmail.com
  • Website: https://vjvietnam.com
Facebook Comments Box
5/5 - (1130 bình chọn)

© Copyright © 2019-2020 VJVIETNAM JSC. All rights reserved

zalo
zalo