100+ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TRANG PHỤC
Từ vựng về trang phục trong tiếng Hàn là những từ vựng tiếng Hàn rất cơ bản và được sử dụng thường xuyên hàng ngày của người Hàn hàng ngày. Hãy cùng VJ bỏ túi các từ vựng về trang phục để có thể tự tin giao tiếp với người Hàn nhé.
Mục lục bài viết
Từ vựng tiếng Hàn về các kiểu dáng trang phục đơn giản
- 미니 스커트: Váy ngắn
- 원피스: Đầm
- 겉옷: Áo ngoài
- 속옷: Áo trong
- 셔츠: Áo sơ mi
- 와이셔츠: áo sơ mi
- 티셔츠: Áo T – Shirts (áo ngắn tay hình chữ T)
- 블라우스: Áo cánh
- 스웨터: Áo len dài tay
- 드레스: Áo one – piece (áo bó eo)
- 양복: Áo vest
- 브라: Áo nịt ngực
- 속셔츠: Áo lót trong, áo lồng
- 나시 Áo hai dây
- 반팔: Áo ngắn tay
- 긴팔: Áo dài tay
- 조끼: Áo gi – lê
- 외투: Áo khoác, áo choàng
- 운동복.체육복: quần áo mặc khi vận động, thể dục
- 수영복: quần áo bơi, áo tắm
Từ vựng về quần áo mùa đông
- 코트: áo khoác dài, áo choàng
- 패딩: áo khoác dày, áo khoác lông thú
- 목도리: khăn quàng cổ
- 기모: áo khoác mỏng màu đen, được làm từ chất liệu bông dày giúp giữ ấm
- 울: lông cừu, vải len
- 머플러: khăn quàng cổ
- 니트: áo len
- 롱패딩: áo khoác dài, áo khoác lông thú dày
- 장갑: găng tay
- 부츠: ủng, giày cao gót
- 덧신: tất dày
- 털모자: mũ len
- 내복: quần áo lót giữ ấm bên trong
- 후드티: áo hoodie, áo len có mũ
- 패턴: hoa văn, mẫu in trên áo
- 스웨터: áo len mỏng, áo len trơn
- 벨트: dây đai
- 기모바지: quần bông dày
- 무스탕 조끼: áo khoác vải dày, chống nước, không có tay, thường được mặc dưới áo khoác để giữ ấm.
Từ vựng tiếng Hàn về phụ kiện
- 속옷: đồ lót
- 양말: tất
- 구두: giày da
- 운동화: giày thể thao
- 신발: giày dép
- 가방: túi xách, cặp
- 배낭: ba lô
- 모자: mũ
- 안경: kính
- 목걸이: dây chuyền
- 귀걸이: khuyên tai
- 반지: nhẫn
- 팔찌: vòng tay
- 넥타이: cà vạt
- 손수건: khăn tay
- 지갑: ví
- 장갑: găng tay
- 목도리: khăn quàng cổ
- 우산: ô, dù đi mưa
- 양산: dù che nắng
- 숙녀화: Giày thiếu nữ
- 손수건: Khăn tay
- 망건: Vòng khăn xếp (vòng, khăn đội đầu)
- 숄: Khăn choàng vai
- 벨트: Thắt lưng
- 안경: Kính đeo mắt
- 색안경: Kính màu
- 스웨터: Cái khăn
- 손가방: Túi xách tay
- 손거울: Gương tay
- 빗: Cái lược
- 손목시계: Đồng hồ đeo tay
- 갓: Mũ tre
- 나비넥타이: Cái nơ bướm
- 넥타이: Cái nơ
Từ vựng về Chất liệu làm quần áo
- 면: cotton
- 마: sợi gai dầu
- 모: lông thú
- 견: lụa
- 레이온: tơ nhân tạo
- 나일론: nylon
- 울: len
Các động từ liên quan đến quần áo
Những động từ này được gắn sau danh từ, các động từ tuy có nghĩa giống nhau đề là đeo, mang nhưng được người Hàn sử dụng khác nhau với từng phụ kiện khác nhau vì vậy bạn hãy chú ý học và phân biệt thật kỹ nhé!
- 옷을 입다: mặc quần áo
- 신을 신다: đi giày, mang giày
- 신을 벗다: cởi giày
- 양말을 신다: đi tất, mang tất
- 모자를 쓰다: đội mũ
- 안경을 쓰다: đeo kính
- 장갑을 끼다: đeo găng tay
- 넥타이를 매다: đeo cà vạt
- 시계를 차다: đeo đồng hồ
Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề quần áo
그 파티에는 어떤 옷을 입을 거예요?
Bạn sẽ mặc quần áo gì để đi dự tiệc?
압구정에 가면 좋은 의복을 입은 사람들 많이 볼 수 있어요.
Nếu bạn đến Apgujeong, bạn có thể thấy nhiều người mặc đẹp.
난 우리 발리 여행 위해 새로운 옷을 많이 샀어.
Tôi đã mua rất nhiều trang phục mới cho chuyến đi Bali của chúng tôi.
미안한데, 벌써 옷을 벗어서 오늘 다시 밖으로 못 갈 것 같아.
Tôi xin lỗi, nhưng tôi không nghĩ rằng tôi có thể ra ngoài một lần nữa hôm nay vì tôi đã cởi bỏ quần áo của mình mất rồi.
Hội thoại 1:
A: 어서 오세요. 무얼 도와 드릴까요?: Xin chào. Anh/Chị muốn tôi giúp gì?
B: 이 셔츠는 얼마죠?: Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu vậy?
A: 만 원이에요. 사이즈가 어떻게 되시죠?: Cái áo sơ mi này giá 10,000 won. Anh/Chị mặc size nào?
B: 제일 큰 사이즈로 주세요.: Tôi lấy size to nhất
A: 네. 여기 있습니다.: Vâng. Được thưa Anh/ Chị
B: 입어봐도 되나요?: Tôi có thể thử nó được không?
A: 네. 저쪽에 탈의실이 있어요.: Vâng. Phòng thử đồ ở phía đằng kia
B: 다른 색깔은 없습니까?: Còn màu khác không vậy?
A: 파란색과 자주색이 있어요.: Ở đây còn màu xanh và màu đỏ tía
B: 파란색으로 주세요.: Tôi muốn thử chiếc áo màu xanh
A. 어서 오세요. 무얼 도와 드릴까요?: Xin chào, quý khách tìm mua gì vậy?
Hội thoại 2:
A: 치마를 사고 싶어….. 이 치마는 얼마예요?: Tôi muốn mua váy…. Cái váy này giá bao nhiêu?
B: 만 원이에요. 사이즈가 어떻게 되시죠?: Nó giá 10,000 won. Chị mặc size nào vậy?
A: 제일 큰 사이즈로 주세요.: Tôi có thể xem cỡ to nhất được không?
B: 네. 여기 있습니다.: Đây ạ.
A: 입어봐도 되나요?: Tôi có thể thử được không?
B: 네. 저쪽에 탈의실이 있어요.: Tất nhiên rồi. Phòng thử đồ ở phía đằng kia ạ.
A: 네.: Vâng
B: 옷맵시가 너무 좋네요!: Chị có dáng người mặc đồ đẹp thật đấy!
A: 감사합니다. 이걸로 할게요: Cảm ơn nhé! Tôi sẽ lấy cái này.
Kết luận
Như vậy, Vj đã cung cấp khá đầy đủ từ vựng về trang phục. Nếu là một du học sinh Hàn Quốc, đừng quên tham khảo bài viết để bỏ túi từ vựng nhé. Nếu có bất cứ thắc mắc gì, hãy bình luận phía bên dưới để chúng tôi giải đáp.
Gợi ý cho bạn
- Mẹo học từ vựng Tiếng Hạn dễ nhớ và dễ đọc
- Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thông dụng hiện nay
- 200+ từ vựng tiếng Hàn về tình yêu lãng mạn
- 150+ từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng
- 200+ từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng
- 150+ Từ vựng tiếng Hàn về tính cách thông dụng
- 300+ từ vựng tiếng Hàn về gia đình phiên âm đầy đủ
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VJ
- Địa chỉ: T4-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Trung tâm đào tạo: T19-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Chi nhánh HCM: Số 43 đường Tiền Lân 14, Bà Điểm, Hooc Môn, TP HCM
- Phone: 092.405.2222
- Mail: mkt.vjvietnam@gmail.com
- Website: https://vjvietnam.com.vn/