Hướng dẫn viết CV tiếng Hàn hiệu quả chinh phục nhà tuyển dụng

Một bản CV tiếng Hàn chính xác, trình bày rõ ràng và chuyên nghiệp là chìa khóa thành công khi ứng tuyển cho công việc. Tuy nhiên, việc viết CV tiếng Hàn có thể trở nên khó khăn đối với những người không quen thuộc với ngôn ngữ này. Hôm nay, VJ Việt Nam sẽ cùng bạn tập viết Hướng dẫn viết CV tiếng Hàn hiệu quả chinh phục nhà tuyển dụng!

Hướng dẫn viết CV tiếng Hàn hiệu quả chinh phục nhà tuyển dụng

Hướng dẫn viết CV tiếng Hàn hiệu quả chinh phục nhà tuyển dụng

CV xin việc tiếng Hàn là gì?

CV tiếng Hàn là một bản tóm tắt về kinh nghiệm làm việc, học vấn và kỹ năng của người xin việc. Được viết bằng tiếng Hàn, phục vụ cho mục đích tìm kiếm việc làm tại Hàn Quốc thậm chí là các doanh nghiệp Hàn Quốc hoạt động trong nước. Một bản CV tiếng Hàn cần phải đầy đủ, chính xác và truyền tải được những thông tin quan trọng về bản thân của người xin việc. Giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn tổng quan về ứng viên và đưa ra quyết định tuyển dụng.

Điều quan trọng nhất khi chuẩn bị CV là phải gây được ấn tượng và giúp bạn nổi bật trong đám đông.

Một bản CV xin việc tiếng Hàn cơ bản sẽ bao gồm:

  • Thông tin cá nhân (인적사항): là phần đầu tiên cung cấp thông tin cá nhân của ứng viên như họ tên, địa chỉ, số điện thoại, email và ngày sinh.
  • Thông tin về học vấn (학력 및 이력 사항): với các thông tin về trình độ học vấn, các chứng chỉ đã đạt được và các khóa đào tạo khác.
  • Kinh nghiệm làm việc và dự án đã tham gia (경력사항 및 수행프로젝트): cung cấp chi tiết về các công việc trước đây, kinh nghiệm làm việc, dự án đã tham gia và vai trò của ứng viên trong đó.
  • Phần tự giới thiệu bản thân (자기소개서): cho phép ứng viên giới thiệu về bản thân, mục đích tìm việc và kế hoạch phát triển trong tương lai.

Với cấu trúc chuẩn này, ứng viên có thể tạo ra một bản CV tiếng Hàn chuyên nghiệp. Và thu hút sự quan tâm của nhà tuyển dụng. Đồng thời, giúp nhà tuyển dụng có thể hiểu rõ và đánh giá được năng lực thật sự của ứng viên.

CV xin việc tiếng Hàn là gì?

CV xin việc tiếng Hàn là gì?

Giới thiệu mẫu CV tiếng Hàn cơ bản

Để có thể hoàn thiện một bản CV tiếng Hàn cơ bản. Các bạn cần cung cấp đầy đủ các thông tin về bản thân như: Thông tin các nhân, quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng khác và các hoạt động của mình.

Thông tin cá nhân (개인 정보)

Để có một bản CV đẹp thì trước hết bạn phải cung cấp được những thông tin cơ bản nhất như:

  • Họ và tên (이름)
  • Nơi sinh  (출생지)
  • Quốc tịch (국적)
  • Ngày tháng năm sinh (생년월일)
  • Giới tính (섹스)
  • Số điện thoại (핸드폰)
  • Email (이메일)
  • Số CMND (신분증번호)
  • Địa chỉ thường chú (영구주소)
  • Tình trạng hôn nhân  (결혼 여부)
Giới thiệu mẫu CV tiếng Hàn cơ bản

Giới thiệu mẫu CV tiếng Hàn cơ bản

Bên cạnh đó, để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn thật suôn sẻ. Các bạn có thể tự chuẩn bị ở nhà trước về tiếng Hàn giới thiệu bản thân để có thể tự tin ngay ở phần mở đầu nhé!

Lưu ý:

  • Ở mục Họ và tên các bạn hãy viết tên mình bằng tiếng Hàn và tiếng Việt (không dấu). Các bạn có thể tham khảo cách viết tên mình bằng tiếng Hàn qua các trang mạng nhé!
  • Trong tiếng Hàn thứ tự về thời gian không giống tiếng Việt, cách nói của người Hàn Quốc theo thứ tự năm – tháng – ngày. Ví dụ: 1996년12월26일.
  • Các bạn nên trình bày thông tin một cách rõ ràng, tránh trình bày dài dòng.

Quá trình học tập (학습 과정)

Cũng giống như hồ sơ xin việc bằng tiếng Anh. Trong CV tiếng Hàn cũng yêu cầu bạn phải liệt kê tất cả các trường mà bạn đã học. Hàn Quốc luôn đề cao tầm quan trọng của giáo dục. Vì vậy trong CV của bạn nên tóm tắt được quá trình học tập một cách rõ ràng. Chi tiết bao gồm: ngày tháng, trường học, chuyên ngành.

  • Thời gian – 기간
  • Năm nhập học – 입학년
  • Năm tốt nghiệp – 졸업년
  • Tiểu học – 초등학교
  • Trung học cơ sở – 중학교
  • Trung học phổ thông – 고등학교
  • Đại học – 대학교
  • Sau đại học -대학원
  • Chuyên ngành – 세부전공
  • Khả năng ngoại ngữ -언어
  • Khả năng sử dụng máy tính – 컴퓨터 사용 능력

Lưu ý:

  • Người Hàn Quốc rất quan tâm đến học vấn, vì vậy các bạn hãy viết phần này thật chi tiết và cẩn thận.
  • Hệ GPA của người Hàn Quốc quy theo chuẩn thang 5, không sử dụng thang 4 giống đa số trường Đại học Việt Nam vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đã quy đổi đúng hệ khi điền thông tin.
  • Chỉ nên đưa ra thông tin về học vấn từ trung học trở lên và thông tin mới nhất cần đưa lên đầu tiên.

Kinh nghiệm làm việc ( 경력사항)

Đối với các đơn xin việc bằng tiếng Anh, các bạn có thể trình bày chi tiết những công việc, dự án và những thành tựu đạt được ở công ty đã làm. Tuy nhiên, điều này không áp dụng khi bạn viết hồ sơ xin việc tại Hàn Quốc. Tất cả những gì nhà tuyển dụng mong muốn là những thông tin cơ bản, chi tiết, rõ ràng và ngắn gọn nhất về vị trí của bạn tại công ty cũ.

Ví dụ: Tôi là nhân viên tuyển dụng nhân sự; Tôi là kế toán của công ty ABC; Tôi là lập trình viên,…. Bên cạnh đó, các bạn sẽ được phỏng vấn xin việc bằng tiếng Hàn, nhà tuyển dụng sẽ hỏi về chế độ đãi ngộ của công ty trước mà bạn đã làm. Lý do tại sao bạn bỏ việc? Bạn có bị sa thải không? Hoặc là bạn vẫn đang tìm việc?

Kinh nghiệm làm việc ( 경력사항)

Kinh nghiệm làm việc ( 경력사항)

 

Vì vậy, tại mục kinh nghiệm làm việc trong CV tiếng Hàn, bạn cần điền chính xác, cẩn thận và trung thực nhất.

  • 봉사활동 : Hoạt động tình nguyện
  • 인턴쉽 : Thực tập sinh
  • 업무 경력 : Kinh nghiệm làm việc
  • 직위 : Vị trí làm việc
  • 퇴사사유 : Lý do nghỉ việc

Ví dụ:

  • … 에서의 봉사활동 (Làm tình nguyện viên tại …)
  • …에서 인턴쉽 (Làm thực tập sinh tại …)
  • 2010년 7월 – 현재: 회사 X/컴퓨터 프로그래머 (Tháng 7/2010 – nay: Lập trình viên máy tính tại công ty X)

Lưu ý:

  • Khi liệt kê kinh nghiệm làm việc trong CV bạn không nên đưa những công việc trong thời gian ngắn trong vòng (1-3 tháng).
  • Ngoài ra bạn cũng phải chú ý đừng đưa ra các kinh nghiệm làm việc không liên quan tới ngành nghề định ứng tuyển.

 

Kỹ năng khác (기다능력)

Bên cạnh những thông tin cơ bản như trên. Các bạn cần liệt kê thêm những kỹ năng quan trọng của mình để tạo được ấn tượng tốt và chứng tỏ bản thân phù hợp với vị trí mà nhà tuyển dụng đang cần. Các bạn có thể liệt kê tất cả các kỹ năng mình có như:

  • Kỹ năng giao tiếp (의사 소통능력)
  • Kỹ năng sử dụng máy tính (컴퓨터능력)
  • Kỹ năng thương lượng/thuyết trình (협정/ 프리젠테이션 능력능력)
  • Kỹ năng nghiên cứu (분석 능력)…

Ví dụ: 우수한 MS 오피스/ HTML 프로그래밍 사용 능력 (Tôi có mức độ sử dụng thành tạo Microsoft và HTML).

Kỹ năng ngoại ngữ (외국어 기능 학력)

Nhà tuyển dụng Hàn Quốc rất quan tâm đến mức độ ngoại ngữ của các ứng viên. Và yêu cầu thông tin chi tiết về trình độ ngoại ngữ và các chứng chỉ (nếu có). Có 3 loại thể hiện trình độ thành thạo ngôn ngữ: Cao cấp, trung cấp và sơ cấp tương ứng với các bằng cấp, chứng chỉ ngoại ngữ như: TOEIC, IELTS, HSK, TOPIK,… Vì vậy, các bạn cần liệt kê đầy đủ, chính xác và chi tiết nhất.

Kỹ năng máy tính cơ bản (컴퓨터 사용 능력이 있는)

Ở Hàn Quốc, các sinh viên mới tốt nghiệp cần có chứng chỉ tin học mới có thể đi xin việc. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà phỏng vấn Hàn Quốc. Cũng yêu cầu những điều tương tự từ các ứng viên nước ngoài. Các chứng chỉ về kỹ năng sử dụng thành thạo tin học văn phòng Microsoft, Photoshop, HTML, Javascript,…

Các hoạt động của bản thân

Đối với một CV tiếng Hàn thì phần liệt kê các hoạt động mà bản thân đã tham gia là không thể thiếu. Ví dụ như các bạn đã tham gia các học bổng trao đổi ngắn hạn với nước ngoài, kinh nghiệm làm việc tình nguyện và tham gia các tổ chức phi chính phủ,… đều được khuyến khích viết vào CV xin việc. Đây cũng là phần các bạn có thể liệt kê những thông tin liên quan về thành tích đặc biệt của bản thân như: học bổng du học, start up, các hoạt động ngoại khoá,… để làm đẹp thêm CV của mình.

Những nguyên tắc khi viết CV tiếng Hàn mà bạn nên biết

Những nguyên tắc khi viết CV tiếng Hàn mà bạn nên biết

Những nguyên tắc khi viết CV tiếng Hàn mà bạn nên biết

Việc viết một bản CV tiếng Hàn chất lượng không phải là dễ dàng. Dưới đây là những nguyên tắc cần nhớ khi viết CV tiếng Hàn:

  • Chú ý đến định dạng: Bắt đầu bằng thông tin cá nhân. Như tên, địa chỉ, số điện thoại và email. Sau đó, liệt kê các thông tin quan trọng về học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và hoạt động xã hội của bạn. Các mục cần được phân chia rõ ràng và được đánh dấu đầu đề phù hợp.
  • Viết một mục tiêu rõ ràng: Hãy đề cập đến mục tiêu của bạn và tại sao bạn muốn làm việc trong ngành nghề đó.
  • Tập trung vào kinh nghiệm làm việc: Mô tả kinh nghiệm làm việc của bạn một cách chi tiết và chuyên sâu. Chú ý đến những thành tựu và trách nhiệm của bạn trong các vị trí trước đó.
  • Tôn trọng tiêu chuẩn xã hội Hàn Quốc: Đảm bảo tuân thủ các quy tắc văn hóa và kinh nghiệm xã hội của Hàn Quốc trong bản CV của bạn. Hãy sử dụng ngôn từ trang nhã và lịch sự.
  • Chú ý đến ngôn ngữ và ngữ pháp: cách viết CV tiếng Hàn cần phải đúng ngữ pháp, từ vựng và lối viết, sử dụng ngôn từ phù hợp với ngữ cảnh.

Gợi ý cho bạn 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VJ 

  • Địa chỉ: T4-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Trung tâm đào tạo: T19-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Chi nhánh HCM: Số 43 đường Tiền Lân 14, Bà Điểm, Hooc Môn, TP HCM
  • Phone: 092.405.2222
  • Mail: mkt.vjvietnam@gmail.com
  • Website: https://vjvietnam.com.vn/
Facebook Comments Box
5/5 - (1130 bình chọn)

© Copyright © 2019-2020 VJVIETNAM JSC. All rights reserved

zalo
zalo