100+ Từ vựng tiếng Hàn về “Điện ảnh” dễ nhớ

Trong vài năm trở lại đây, sự bùng nổ mạnh mẽ của nền điện ảnh Hàn Quốc đã chứng tỏ được sức hút và chất lượng trong từng bộ phim Hàn. Có rất nhiều bộ phim không chỉ nổi tiếng trong khu vực châu Á mà còn vươn ra tầm cỡ quốc tế và đạt nhiều giải thưởng danh giá. Một trong những yếu tố làm lên thành công lớn đó chính là dàn diễn viên và cốt phim lôi cuốn và thu hút. Bạn muốn hiểu sâu hơn về những bộ phim Hàn? Bạn muốn học thêm về từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực điện ảnh? Hãy cùng VJ Việt Nam tham khảo bài viết dưới đây nhé!

100 tu vung tieng Han ve dien anh de nho scaled

1. Từ vựng chung về điện ảnh

  1. 영화 제목: tiêu đề phim
  2. 영화 감독: đạo diễn phim
  3. 배우: diễn viên
  4. 영화 배우: diễn viên điện ảnh
  5. 연기하다: diễn xuất
  6. 상영하다: trình chiếu
  7. 팬: người hâm mộ
  8. 매표소: địa điểm bán vé
  9. 영화표: vé xem phim
  10. 캡션: phụ đề
  11. 영화관: rạp chiếu phim
  12. 상영 시간: giờ chiếu phim
  13. 영화를 보다: xem phim
  14. 인기: nổi tiếng
  15. 매진: bán
  16. 여매: việc đặt mua

2. Từ vựng về các loại phim ảnh

  1. 영화: điện ảnh, phim ảnh
  2. 멜로 영화: phim tình cảm
  3. 만화 영화: phim hoạt hình
  4. 공포 영화: phim kinh dị
  5. 에스에프 영화: phim khoa học viễn tưởng
  6. 공상과학 영화: phim khoa học giả tưởng
  7. 액션 영화: phim hành động
  8. 코미디 영화: phim hài
  9. 모험 영화: phim phiêu lưu
  10. 탐정 영화: phim trinh thám
  11. 멜로 영화: phim tâm lý xã hội
  12. 다큐멘터리 영화: phim tài liệu
  13. 사극 드라마: Phim cổ trang

Phim anh

Từ vựng về các loại phim ảnh

3. Từ vựng về các chương trình

  1. 토크쇼: chương trình trò chuyện với người nổi tiếng
  2. 게임쇼: chương trình trò chơi truyền hình
  3. 리얼리티쇼: chương trình truyền hình thực tế
  4. 어린이 프로그램: chương trình thiếu nhi
  5. 시사 프로그램: chương trình tin tức
  6. 체육 프로그램: chương trình giáo dục
  7. 자연 프로그램: chương trình thế giới tự nhiên
  8. 쇼핑 프로그램: chương trình mua sắm trên truyền hình

100 tu vung ve dien anh

Chuyến tàu đến Busan

 

4. Một số diễn viên điện ảnh nối tiếng nhất xứ Hàn hiện nay – Từ vựng tiếng Hàn

Tên diễn viên Tên tiếng Hàn Tên bộ phim nổi tiếng
Won Bin Kim Do Jin (김도진) Anh Trai tôi

Mẹ

Kẻ vô danh

Gong Yoo Gong Ji-cheol (공지철) Yêu tinh

Chuyến tàu đến Busan 

Lee Min Ho 이민호 Vườn sao băng

Những người thừa kế

Quân vương bất diệt

Lee Dong Wook 이동욱 Cô em họ bất đắc dĩ

Yêu tinh

Bạn trai tôi là hồ ly

Song Joong Ki 송중기 Vụ bê bối tại thành Quân quán

Hậu duệ mặt trời

Ji Chang Wook 지창욱 Cười lên Dong-hae

Hoàng hậu Ki

Kim Soo Hyun 김수현 Hãy cười lên nào

Bầu sô tập sự

Mặt trăng ôm mặt trời

Lee Jong Suk 이종석 Đôi tai ngoại cảm

Pinocchio

Kim Tae Hee 김태희 Nấc thang lên thiên đường

Chuyện tình Harvard

Mật danh Iris

Song Hye Kyo 송혜교 Hậu duệ mặt trời

Trái tim mùa thu

Son Ye Jin 손예진 Hạ cánh nơi anh 

Chi-hwa-seon

Park Min Young 박민영 Vụ bê bối tại thành Quân quán

Thư ký Kim sao thế?

Bae Suzy 배수지 Bay cao ước mơ

Lớp Kiến trúc 101

Lãng khách

Anna

IU Lee Ji-eun (이지은) Khách sạn ánh trăng

Người môi giới

nhung bo phim noi tieng Han Quoc

Những bộ phim đình đám của Hàn Quốc

5. Một số câu thông dụng

  1. 영화는 일곱 번째 예술입니다: Điện ảnh là bộ môn nghệ thuật thứ 7.
  2. 그 영화 여배우는 아주 인기합니다: Nữ diễn viên điện ảnh đó rất nổi tiếng.
  3. 김 감독님은 굉장히 많은 영화상을 받았어요: Đạo diễn Kim đã nhận được rất nhiều giải thưởng điện ảnh.
  4. 그는 내가 가장 좋아하는 배우이다: Anh ấy là diễn viên mà tôi yêu thích nhất
  5. 그녀는 많은 유명 영화에 출연했습니다: Chị ấy góp mặt trong rất nhiều bộ phim nổi tiếng
  6. 영화 ‘배가본드’ 2부가 무척 기대된다: Tôi rất ngóng chờ phần 2 của bộ phim “Vagabond”
  7. 기생충은 한국영화 최초로 황금종려상을 수상했다: Ký sinh trùng là bộ phim Hàn Quốc đầu tiên giành giải “Cành cọ vàng” 

6. Luyện tập một số câu về từ vựng

  1. 영화 제작은 누가 감독하나요?
  1. 영화 감독
  2. 배우

      2. 화나 연극, 드라마 등에 연기하는 사람

  1. 대사
  2. 장면
  3. 배우

      3. 영화나 연극에서 배우가 하는 말

  1. 대사
  2. 장면
  3. 영화관

      4. 많은 사람이 함께 영화를 볼 수 있는 곳

  1. 대사
  2. 장면
  3. 영화관

Kết luận

Như vậy, VJ Việt Nam đã cung cấp khá đầy đủ và thú vị về từ vựng liên quan đến diễn viên điện ảnh. Nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến du học Hàn Quốc, hãy bình luận bên dưới hoặc liên hệ đến số hotline để chúng tôi tư vấn cụ thể và chi tiết nhất nhé.

Gợi ý cho bạn

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VJ 

  • Địa chỉ: T4-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Trung tâm đào tạo: T19-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Chi nhánh HCM: Số 43 đường Tiền Lân 14, Bà Điểm, Hooc Môn, TP HCM
  • Phone: 092.405.2222
  • Mail: mkt.vjvietnam@gmail.com
  • Website: https://vjvietnam.com.vn/
Facebook Comments Box
5/5 - (1130 bình chọn)

© Copyright © 2019-2020 VJVIETNAM JSC. All rights reserved

zalo
zalo