200+ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
Ngày nay, sự cố hỏa hoạn do cháy nổ, chập điện diễn ra rất nhiều và nguy hiểm. Đặc biệt là tại các chung cư lớn, chung cư mini và thậm chí là tại các cửa hàng buôn bán. Để có các biện pháp phòng cháy tốt, hãy cùng VJ Việt Nam tìm hiểu các từ vựng liên quan đến phòng cháy chữa cháy cũng như thao tác báo cháy và sử dụng bình cứu hỏa nhé!
Mục lục bài viết
TỪ VỰNG CHUNG VỀ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
- 화재 예방: phòng cháy chữa cháy
- 소방대: Đội lính cứu hỏa
- 소방서: Trung tâm phòng cháy chữa cháy
- 소방 장비: thiết bị phòng cháy chữa cháy
- 소방기구: dụng cụ cứu hóa
- 경보조직: hệ thống báo động
- 소화훈련: huấn luyện PCCC
Từ vựng về vật dụng trong phòng cháy chữa cháy
Những dụng cụ phòng cháy chữa cháy quan trọng
- 화재 경보기: Thiết bị báo cháy
- 소화기: Bình chữa cháy
- 소방차: Xe cứu hỏa
- 소방 호스: Vòi nước cứu hỏa
- 소방용 사닥다리: Thang cứu hỏa
- 소방선: Tàu cứu hỏa
- 구급차: Xe cứu thương
- 소방 펌프: máy bơm chữa cháy
- 소방기구: Dụng cụ cứu hỏa
- 소화용 양동이: Thùng cứu hỏa
- 소방대: Đội lính cứu hỏa
- 비상구: cửa thoát hiểm
Từ vựng về các loại bình chữa cháy tại Hàn Quốc
Những loại bình chữa cháy tại Hàn Quốc
- 분말소화기: Bình chữa cháy dạng bột
- 자동확산소화기: bình chữa cháy khuếch tán tự động
- 청정가스소화기: Bình chữa cháy gas sạch
- 에어졸소화기: bình chữa cháy dạng khí dung
- 하론소화기: bình chữa cháy Halon
- CO2소화기: bình chữa cháy CO2
- 자동식소화기: bình chữa cháy tự động
- 차량용소화기: bình chữa cháy xe
- 가정용소화기: bình chữa cháy gia đình
Từ vựng về một số hoạt động khi có cháy
Các hoạt động cần biết khi có cháy
- 화제 신고: Báo cháy.
- 타는 냄새가 나다: có mùi khét
- 불이 나다: cháy
- 화재가 발생하다: xảy ra hỏa hoạn
- 큰 소리로 외치다: Hét lớn
- 비상벨을 누른다: Bấm chuông báo động
- 119에 신고한다/ 소방서에 전화하다: Gọi cứu hỏa
- 불을 끄다: dập lửa
- 안전핀을 뽑다: nhổ chốt an toàn
- 피하다: tránh xa, sơ tán
- 나은 자세: tư thế thấp
- 소화기 리필/ 충전하다: nạp bình chữa cháy
- 도와 주세요: cứu tôi với
- 의사가 필요합니다: Tôi cần bác sĩ
- 다친 사람을 구하다: cứu giúp người bị thương
- 조심하다: cẩn thận
- 잘 봐 조심하다: Cẩn thận, coi chừng
Từ vựng về sự cố cháy
- 전기 누전 사고: Sự cố chập điện
- 가스 누출 사고: Sự cố rò rỉ ga
- 인화성 물질: chất dễ cháy
- 휴대폰, 충전장치: điện thoại di động, thiết bị sạc
- 조명 시스템: hệ thống đèn
- 고온 장치: Các thiết bị có nhiệt độ cao
- 침실에서의 흡연: Hút thuốc trong phòng ngủ
- 양초를 사용하세요: Sử dụng nến
- 불꽃놀이를 활용해 보세요: Sử dụng pháo
- 오토바이 연료 탱크: Bình xăng xe máy
- 번개: Sét đánh
- 급격한 압력 변화: Áp suất thay đổi đột ngột
BẠN CẦN LÀM GÌ KHI CÓ CHÁY?
Hãy gọi ngay cho 119 khi có cháy
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
|
|
MỘT SỐ THAO TÁC SỬ DỤNG BÌNH CHỮA CHÁY
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
Note: 어린이는 소화기를 사용하지 말고 화재시 안전한 장소로 대피하여야 합니다. |
Chú ý: Trẻ em không nên sử dụng bình chữa cháy và nên sơ tán đến nơi an toàn khi có hỏa hoạn. |
NHỮNG CÂU NÓI KHI BÁO CHÁY
- 타는 냄새가 납니까?: Anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?
- 도와 주세요!: Cứu tôi với!
- 거기에 사고가 났어요! Đã có tai nạn xảy ra
- 앰뷸런스를 불러주세요!Gọi xe cấp cứu đi!
- 제발 도와주십시오: Hãy giúp tôi với.
- 소방서에 전화 하세요!Hãy gọi cứu hỏa!
- 건물이 불에 타고 있습니다: Tòa nhà đang bốc cháy.
Kết luận
Như vậy, Vj đã cung cấp khá đầy đủ từ vựng về phòng cháy chữa cháy. Nếu là một du học sinh Hàn Quốc, đừng quên tham khảo bài viết để có thêm kiến thức nhé. Nếu có bất cứ thắc mắc gì, hãy bình luận phía bên dưới để chúng tôi giải đáp.
Gợi ý cho bạn
- Mẹo học từ vựng Tiếng Hạn dễ nhớ và dễ đọc
- Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thông dụng hiện nay
- 200+ từ vựng tiếng Hàn về tình yêu lãng mạn
- 150+ từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng
- 200+ từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng
- 150+ Từ vựng tiếng Hàn về tính cách thông dụng
- 300+ từ vựng tiếng Hàn về gia đình phiên âm đầy đủ
- 100+ từ vựng về Giáng sinh
- 100+ từ vựng về Thần tượng
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VJ
- Địa chỉ: T4-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Trung tâm đào tạo: T19-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Chi nhánh HCM: Số 43 đường Tiền Lân 14, Bà Điểm, Hooc Môn, TP HCM
- Phone: 092.405.2222
- Mail: mkt.vjvietnam@gmail.com
- Website: https://vjvietnam.com.vn/